Có 2 kết quả:
开房间 kāi fáng jiān ㄎㄞ ㄈㄤˊ ㄐㄧㄢ • 開房間 kāi fáng jiān ㄎㄞ ㄈㄤˊ ㄐㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to take a hotel room
(2) to rent a room
(2) to rent a room
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to take a hotel room
(2) to rent a room
(2) to rent a room
Bình luận 0